--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định thức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định thức
Your browser does not support the audio element.
+
(toán học) Determinant
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
định thức
:
(toán học) Determinant
+
căn vặn
:
To interrogate
+
cypripedium californicum
:
cây lan hài, hoa có màu vàng xanh, túi nhỏ màu trắng mọc trên các bờ suối ở Oregon và Bắc California
+
bôi bác
:
To smear, to stain (nói khái quát)bôi bác mặt mày để đóng vai hềto smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's parttác phẩm bôi bác cuộc sống với dụng ý xấu rõ rệtthe work smears life with an obvious bad intention
+
dẫn đầu
:
March in the van, take the lead, lead